Xe đa dụng hạng nhẹ, kín chở khách loại G7

Động cơ

Kiểu động cơ: Aerospace Mitsubishi 4K22D4M.

Dung tích xi lanh: 2,4L.

Số lượng xi lanh: 4 xi lanh.

Công suất tối đa: 160 mã lực cho phiên bản CNG và 160 mã lực cho phiên bản xăng.

Công suất đầu ra tối đa: 118kW đối với phiên bản CNG và công suất tối đa đối với phiên bản xăng cũng là 118kW.

Tiêu chuẩn khí thải: Euro VI.

Loại nhiên liệu: Có sẵn ở dạng khí thiên nhiên nén (CNG) và xăng.

Hộp số: Hộp số sàn 5 cấp, có chế độ chuyển số bằng tay.


Liên hệ ngay WhatsApp
Thông tin chi tiết sản phẩm

Kích thước xe: Chiều dài của phiên bản cabin cao trục dài là 5,32 mét, chiều rộng là 1,695 mét và chiều cao là 2,24 mét; chiều dài của phiên bản cabin thấp trục ngắn là 4,86 mét, chiều rộng là 1,695 mét và chiều cao là 1,98 mét.

Chiều dài cơ sở: Chiều dài cơ sở của phiên bản trục dài là 3,05 mét và của phiên bản trục ngắn là 2,57 mét.

Chiều dài cơ sở trước/sau: Chiều dài cơ sở trước đều là 1,47 mét. Chiều dài cơ sở sau của phiên bản trục dài là 1,465 mét. Thông số chiều dài cơ sở sau của phiên bản trục ngắn không được nêu rõ, nhưng thường tương tự như phiên bản trục dài.

Trọng lượng xe: Trọng lượng của phiên bản CNG cabin cao trục dài là 1,95 tấn.

Tải trọng định mức: Tải trọng định mức của phiên bản CNG cabin cao trục dài là 1,415 tấn.

Tổng khối lượng: Tổng khối lượng của phiên bản CNG cabin cao trục dài là 3,495 tấn.

OHQQ4860_copy.jpgPVXF1697_copy.jpg

Hệ thống treo khung gầm

Kiểu treo trước: Hệ thống treo độc lập lò xo thanh xoắn xương đòn kép, mang lại sự thoải mái và ổn định khi vận hành.

Loại treo sau: Lò xo thép treo không độc lập. Cấu trúc hệ thống treo này đơn giản, khả năng chịu tải lớn, phù hợp với các phương tiện vận chuyển hàng hóa.

Loại trợ lực: Trợ lực thủy lực, giúp việc lái xe nhẹ nhàng và linh hoạt hơn, đồng thời giảm cường độ vận hành của người lái.

Cấu trúc thân xe: Thân xe liền khối, có trọng lượng nhẹ, trọng tâm thấp và không gian nội thất rộng rãi.

Khoang cabin và hàng hóa

Chiều sâu cabin tối đa: Phiên bản mái cao trục dài là 3,38 mét.

Chiều rộng cabin tối đa: 1,54 mét.

Chiều cao cabin: Phiên bản mái cao trục dài là 1,576 mét.

Dạng cửa hông: Cửa trượt một bên bằng tay, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa. Cấu hình an toàn

Hệ thống phanh: Phanh trước là phanh đĩa thông gió, có khả năng tản nhiệt tốt và hiệu suất phanh ổn định; phanh sau là phanh tang trống, mang lại hiệu quả phanh cao hơn.

Túi khí an toàn: Túi khí dành cho người lái là trang bị tiêu chuẩn và túi khí dành cho hành khách có thể được lắp đặt tùy chọn ở một số mẫu xe.

Cấu hình khác: Trang bị tiêu chuẩn bao gồm hệ thống giám sát áp suất lốp, cảnh báo dây an toàn chưa thắt, ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh) và phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.).

Cấu hình nội thất

Chất liệu ghế: Ghế được làm bằng vải, có khả năng thoáng khí tốt và mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi.

Hệ thống điều hòa không khí: Hệ thống điều hòa không khí được điều chỉnh thủ công, cho phép điều chỉnh nhiệt độ bên trong khi cần thiết.

Cấu hình cửa sổ: Trang bị tiêu chuẩn bao gồm cửa sổ chỉnh điện, giúp người lái và hành khách dễ dàng vận hành.

Cấu hình gương: Gương chỉnh điện là trang bị tiêu chuẩn, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh góc gương chiếu hậu.

Cấu hình phụ trợ: Trang bị tiêu chuẩn bao gồm camera lùi và radar lùi, cung cấp tầm nhìn tốt hơn và cảnh báo cho người lái khi lùi xe.

TWRF0176_copy.jpgRCIM2941_copy.jpg

Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

x

Sản phẩm phổ biến

x
x