Xe Foton View Traveller cần bán
Vô lăng Lái xe bên trái
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Chiều dài cơ sở 3110
Hình thức lái xe 4×2
Chiều rộng xe (mm) 1920
Foton View Traveller Cần Bán-Traveller X Mô tả cụ thể
Foton View Traveller Cần Bán - Thiết kế ngoại thất
– Kiểu dáng thời trang: Một số mẫu xe thuộc dòng Foton View sử dụng lưới tản nhiệt kín ở mặt trước, tạo nên phong cách đơn giản và ấn tượng, với các đường nét thân xe bo tròn và đầy đặn cùng hình dáng tổng thể thời trang hơn.
– Thân xe linh hoạt: Lấy góc nhìn mới làm ví dụ, kích thước xe là 5390×1920×2285mm, chiều dài cơ sở là 3100mm, không chỉ đảm bảo không gian nội thất mà còn tính đến tính linh hoạt khi lái xe trong đô thị.
Foton View Traveller Cần Bán - Cấu hình nội thất
– Thiết kế thực tế: Dòng xe Foton View tập trung vào thiết kế xe sedan, sử dụng bảng điều khiển mới, bố trí nút bấm hợp lý, dễ vận hành và nâng cao trải nghiệm lái xe.
– Không gian rộng rãi: Không gian nội thất rộng rãi, cách bố trí ghế ngồi linh hoạt, có thể bố trí nhiều kiểu ghế ngồi khác nhau để đáp ứng nhu cầu khác nhau của hành khách và hàng hóa.
Foton View Traveller Cần Bán - Hệ thống điện
– Lựa chọn phong phú: Dòng xe Foton View thường được trang bị động cơ 4F20TC16, công suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
– Mạnh mẽ: Một số mẫu xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, chẳng hạn như xe buýt nhẹ chạy bằng dầu diesel, có công suất lớn và mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp, giúp chúng có tính cạnh tranh cao trên thị trường.
Foton View Traveller Cần Bán - Hiệu suất an toàn
– Thân xe chắc chắn: Với khung gầm được gia cố và kết cấu thân xe chắc chắn, xe có khả năng chống va chạm hiệu quả, nâng cao độ an toàn cho xe.
– Cấu hình phong phú: Một số mẫu xe được trang bị cấu hình an toàn chủ động như hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân bổ lực phanh EBD giúp bảo vệ toàn diện sự an toàn cho người lái và hành khách.
Xe Foton View Traveller cần bán |
|
Vô lăng |
Tay lái bên trái |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 3 |
Chiều dài cơ sở |
3110 |
Hình thức lái xe |
4×2 |
Chiều rộng xe (mm) |
1920 |
Kích thước bên ngoài (mm) |
5390×1920×2285 |
Chế độ động cơ |
4F20TC16 |
Quyền lực |
101Kw |
Mô hình truyền dẫn |
ZM036 |
Kiểm soát phanh |
ABS+EBD |
Tỷ lệ tốc độ trục sau |
4.556 |
Lốp xe |
Bánh xe nhôm 195R15C + bánh xe nhôm dự phòng |
Dung tích bình nhiên liệu |
65L |
Điều hòa không khí |
Máy sưởi phía trước, máy điều hòa phía trước và phía sau |
Số lượng lốp |
4+1 |
Khác |
Ghế ngồi + tựa đầu đan / MP3 / radar lùi / dây an toàn ba điểm / túi khí đôi / bình chữa cháy 0,5kg / vô lăng bọc da |