Xe tải Foton VIEW CS2 Window mới
Loại nhiên liệu: Dầu diesel/Xăng
Vấn đề: Euro IV/V
Hộp số: 5TM
Chiều dài cơ sở: 2570/3110
Động cơ: 4JB1-70 KW / F2.8-96 /110 KW
Ghế: 12-19
VIEW CS2 là thế hệ thứ 4 của dòng xe van nổi tiếng View của Foton. View CS2 sở hữu thiết kế tuyệt vời, kết hợp giữa hiệu suất và sự thoải mái.
Được trang bị những công nghệ hàng đầu như động cơ Cummins, loại xe này mang đến cho các doanh nghiệp, cơ quan công quyền và khách hàng cá nhân giá trị lớn, hiệu quả cao và trải nghiệm lái xe tuyệt vời.
Mặc dù View CS2 có vẻ giống với các đối thủ khác trong cùng phân khúc, nhưng thực tế đây là một chiếc xe tải lớn hơn. Điều này giúp hành khách thoải mái hơn và có không gian chở hàng rộng hơn trong một chiếc xe tải có kiểu dáng hấp dẫn.
View CS2 có sẵn các cấu hình từ 6 đến 18 chỗ ngồi để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Hàng ghế sau cũng có thể gập lại để tăng diện tích khoang hành lý khi cần thiết.
Công nghệ & Hiệu suất
Động cơ Diesel Cummins ISF 2.8
Động cơ diesel Cummins ISF 2.8 120KW mạnh mẽ của View CS2 là động cơ mạnh nhất trong phân khúc động cơ có dung tích xi lanh dưới 3.0L. Động cơ này cũng có mô-men xoắn cực đại 360 N.m, cao hơn 22,5%-60% so với các sản phẩm tương tự. Nhờ đó, xe có thể dễ dàng vượt qua các điều kiện đường xá khắc nghiệt.
CÔNG NGHỆ
View CS2 được trang bị hệ thống nạp turbo tăng áp mới nhất. Hệ thống phun nhiên liệu common rail áp suất cao điều khiển điện tử của BOSCH đảm bảo hiệu suất tối ưu.
THIẾT KẾ MÔ-ĐUN
Hệ thống truyền động được thiết kế theo khái niệm mô-đun. Số lượng linh kiện ít hơn 40% so với các sản phẩm tương tự. Động cơ cũng nhẹ hơn 10% so với động cơ được sử dụng trên các xe bán tải tương tự. Nhờ thiết kế đặc biệt, động cơ hoạt động ở mức độ tiếng ồn và độ rung cực thấp. Việc bảo dưỡng động cơ dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Foton View CS2: Kỹ thuật thân thiện với môi trường và an toàn toàn diện
Giải pháp di chuyển bền vững • Hệ thống kiểm soát khí thải tiên tiến
Công nghệ SCR+EGR kép giúp giảm 85% lượng khí thải NOx
Bộ lọc hạt thu được 99% các hạt PM2.5
Tối ưu hóa ECU thông minh đảm bảo quá trình đốt cháy nhiên liệu hoàn toàn • Sản xuất thân thiện với môi trường
30% vật liệu tái chế trong chế tạo xe
Quy trình sơn không chì
Phương pháp sản xuất tiết kiệm năng lượng
Bảo vệ an toàn nhiều lớp
Hệ thống an toàn chủ động: ✓ Bosch 9.3 ESP Suite bao gồm:
ABS 4 kênh với EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Chương trình ổn định điện tử ✓ Gói tăng cường khả năng hiển thị:
Đèn phanh khẩn cấp tự động
Gương chống chói điện tử
Hệ thống camera 270° (tùy chọn)
Tính năng an toàn thụ động: • Cấu trúc thân xe siêu bền 3H với:
Vùng hấp thụ lực trước/sau (thiết kế hấp thụ năng lượng)
Trụ B gia cố (thép cường độ cao 1500MPa)
Dầm cửa chống va đập • Hệ thống bảo vệ người ở:
Túi khí thích ứng hai giai đoạn
Cột lái hấp thụ năng lượng có thể gập lại
Dây an toàn có bộ căng đai trước với bộ giới hạn tải trọng
Chuẩn bị khẩn cấp: • Giải pháp thoát hiểm nhanh chóng
Cửa thoát hiểm khẩn cấp trên nóc
Búa an toàn có cắt dây an toàn
Cơ chế cửa sổ nhả nhanh • An toàn phòng cháy chữa cháy
Vật liệu nội thất chống cháy
Công tắc ngắt nhiên liệu tự động
Chứng nhận & Xác thực ✔ Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn tương đương Euro NCAP ✔ Vượt quá yêu cầu GB7258-2024 ✔ Được xác thực thông qua 2 triệu km thử nghiệm thực tế
Tại sao điều này quan trọng: → Thoát hiểm khẩn cấp nhanh hơn 40% → Khoảng cách phanh ngắn hơn 35% → Bảo vệ va chạm tương đương 5 sao → Giảm tác động đến môi trường
View CS2 thể hiện cam kết của Foton trong việc kết hợp trách nhiệm sinh thái với sự an toàn tuyệt đối, mang lại sự an tâm cho cả người vận hành và hành khách.
Giới thiệu về View CS2
Mặc dù View CS2 có vẻ giống với các đối thủ khác trong cùng phân khúc, nhưng thực tế đây là một chiếc xe tải lớn hơn. Điều này giúp hành khách thoải mái hơn và có không gian chở hàng rộng hơn trong một chiếc xe tải có kiểu dáng hấp dẫn.
View CS2 có sẵn các cấu hình từ 6 đến 18 chỗ ngồi để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Hàng ghế sau cũng có thể gập lại để tăng diện tích khoang hành lý khi cần thiết.
ĐỘNG CƠ |
DIESEL |
Mẫu động cơ |
4JB1T |
Sự dịch chuyển |
A,771ss |
Công suất định mức |
70kW @ 3600 vòng/phút |
mô-men xoắn định mức |
Aakhnum @ 2300 có thể |
Số xi lanh |
4, nội tuyến |
Cảm ứng không khí |
Tăng áp với bộ làm mát trung gian |
Tỷ lệ nén |
17,4:1 |
ĐÌNH CHỈ |
|
Đằng trước |
Lò xo thanh xoắn treo độc lập xương đòn kép |
Ở phía sau |
Hệ thống treo không độc lập của lò xo lá dọc |
PHANH |
|
Đằng trước |
Phanh đĩa |
Ở phía sau |
Phanh tang trống |
KÍCH THƯỚC BÁNH XE |
|
Tiêu chuẩn |
195/R15C |
KÍCH THƯỚC |
|
Tổng thể (DxRxC) (mm) |
4840x1695x2240 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570 |
CÂN NẶNG |
|
Trọng lượng lề đường |
1895kg/1870kg |
tổng trọng lượng |
3020kg |
CHỈ ĐẠO |
|
Kiểu |
Thanh răng và bánh răng có trợ lực |