Foton VIEW CS2 L
Động cơ: 2.4L
Chiều dài / Chiều rộng / Chiều cao / Chiều dài cơ sở (mm): 5380 / 1920 / 2285 / 3110
Xi lanh :4
Dung tích xi lanh: 2378cc
Tốc độ tối đa: 145km/h
VỚI CỔ ĐIỂN, NHỮNG THÀNH TỰU CỦA TƯƠNG LAI
Sau 17 năm tích lũy chất lượng, kết hợp khái niệm thiết kế cảnh quan toàn cầu vào các dòng xe cổ điển, VIEW mang đến sự thoải mái, an toàn, khả năng kiểm soát và định hướng, không gian rộng rãi thời thượng. Hai dòng xe thân rộng CS2 và thân hẹp C2, cùng các sản phẩm từ 9 đến 16 chỗ ngồi, có thể đáp ứng nhu cầu rộng rãi hơn cho các dịch vụ tiếp đón doanh nghiệp, vận tải công cộng, hậu cần và các loại hình kinh doanh khác.
Foton giới thiệu dòng xe 15+1 hiện đại, có mức độ thoải mái và chức năng cao để vận chuyển hành khách.
Hiện đại
Với tổng quãng đường là 5.380 mét, foton view cs2 nổi bật với sự thoải mái cho 15 hành khách, nhờ vào ghế ngồi có thể thu vào và tháo rời, mang lại tính linh hoạt cao khi sử dụng do có nhiều cách sắp xếp khác nhau.
Bảo vệ
Hệ thống phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử (EBD), dây đai an toàn ba điểm. Xe có hai cửa trước, một cửa hông trượt và cửa hậu mở dọc, thuận tiện cho cả hành khách và tài xế.
Bên trong
Nhờ công nghệ, sự thoải mái và an toàn, Foton VIEW CS2 là xe buýt nhỏ lý tưởng để vận chuyển hành khách cấp cao, du lịch và cũng là xe đưa đón học sinh.
Xem CS2 L 19 chỗ ngồi |
||
Kích thước |
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
5900x 1920x 2320 |
Đế bánh xe |
3720 |
|
Tổng khối lượng |
4035 kg |
|
Trọng lượng lề đường |
2435 kg |
|
Loại ghế cuối cùng |
Có thể gập lại |
|
Số chỗ ngồi |
19 |
|
Sắp xếp chỗ ngồi |
3+3+3+3+3+4(Có thể gập lại) |
|
Giải phóng mặt bằng |
190 mm |
|
Bình xăng |
70 lít |
|
Động cơ |
Người mẫu |
Động cơ Diesel Cummins ISF 2.8L |
Sự dịch chuyển |
2776 cc |
|
Số lượng xi lanh |
4 |
|
Tối đa. Sản lượng điện |
110 KW @ 3600 vòng/phút |
|
mô-men xoắn tối đa |
330NM @1400-300 vòng/phút |
|
Tốc độ tối đa (Km/giờ) |
>=145 |
|
Mái nhà |
Cao |
|
Truyền động và trục |
Quá trình lây truyền |
khịt mũi |
Loại ổ đĩa |
2WD |
|
Kiểu lái |
Thanh răng và bánh răng trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo & lốp |
Đằng trước |
Kiểu treo xương đòn kép |
Ở phía sau |
Loại treo lò xo lá |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
6,2 m |
|
Lốp xe |
215/75r16 giây |
|
Bánh xe |
hợp kim |
|
Sự an toàn |
Túi khí |
Túi khí tài xế & Túi khí hỗ trợ tài xế |
Phanh |
Đĩa thông gió phía trước và tang trống phía sau |
|
ABS+EBD |
• |
|
Khóa trung tâm |
• |
|
Biểu tượng cảnh báo |
Tháo dây an toàn và mở cửa |
|
Cảm biến lùi có camera |
• |
|
Chẩn đoán trên tàu |
• |
|
Đèn và đèn lồng |
Đèn sương mù phía trước |
|
Đèn chạy ban ngày |