Hình ảnh Namibia
Vô lăng: Tay lái bên phải
Tiêu chuẩn khí thải: Euro III
Chiều dài cơ sở: 2800
Hình thức lái xe: 4×2
Chiều rộng xe (mm) 1880
Thông số kỹ thuật và thiết kế của Foton Namibia
AUMARK E có tổng trọng lượng xe (GVW) từ 1,5 đến 4,0 tấn, với trọng lượng không tải từ 2.035 đến 4.830 kg, tùy thuộc vào cấu hình. Chiều dài cơ sở của xe từ 2.800 đến 4.700 mm, hỗ trợ thùng hàng hoặc sàn phẳng dài tới 5.995 mm, mang lại khả năng tải linh hoạt.
Có sẵn với tổng trọng lượng xe từ 6.000–7.000 kg, tải trọng lên đến 3.880 kg và phạm vi hoạt động từ 180–208 km mỗi lần sạc. Được trang bị động cơ ISUZU dòng BJ493 (dung tích 2.771 lít), công suất 57–68 kW và mô-men xoắn 202 N.m, được tối ưu hóa cho hiệu suất vận hành ở tốc độ thấp và tiết kiệm nhiên liệu.
Hiệu suất và hiệu quả của Foton Namibia
Phiên bản động cơ diesel nhấn mạnh mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp, được hỗ trợ bởi công tắc đa chế độ EBP và thiết kế thân xe nhẹ. Phiên bản điện giảm chi phí vận hành hơn nữa nhờ hệ thống thu hồi năng lượng và tuổi thọ pin dài. Cabin rộng rãi với ghế ngồi tiện dụng, điều chỉnh chiều ngang/chiều cao và công nghệ giảm tiếng ồn đảm bảo sự thoải mái cho người lái trong những ca làm việc dài. Hộp số ZF cho phép chuyển số mượt mà.
Foton Namibia An toàn và Độ tin cậy
Khung gầm gia cố bằng đinh tán và khung gầm thép cường độ cao giúp tăng cường khả năng chịu tải, hỗ trợ tối đa 17 lá nhíp sau để đảm bảo độ ổn định. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tiêu chuẩn và tùy chọn phanh thủy lực (đĩa trước/tang trống sau) đảm bảo lực phanh đáng tin cậy. Mui xe vượt qua các bài kiểm tra nén nghiêm ngặt, và cabin được trang bị dây đai an toàn chất lượng cao. Xe trải qua 300.000 km đường thử nghiệm, thử nghiệm nhiệt độ khắc nghiệt và kiểm tra độ kín nước (ví dụ: thử nghiệm mưa 360°) để đảm bảo độ tin cậy.
Các kịch bản ứng dụng Foton Namibia
Lý tưởng cho việc giao hàng chặng cuối nhờ kích thước nhỏ gọn và khả năng cơ động. Các phiên bản làm lạnh chuỗi lạnh (ví dụ: thùng hàng 4,2 mét) hỗ trợ các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ như dược phẩm và thực phẩm. Thiết kế khung gầm (lỗ lắp tiêu chuẩn, không có đinh tán trên dầm trên) giúp đơn giản hóa việc tùy chỉnh cho các mục đích sử dụng chuyên biệt.
Lợi thế cạnh tranh của Foton Namibia
Giá thấp hơn 20-30% so với các đối thủ Nhật Bản trong khi hiệu suất vẫn tương đương. Phiên bản điện này phù hợp với xu hướng logistics xanh, không phát thải và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Photon Namibia |
|
Vô lăng |
Tay lái bên phải |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
Chiều dài cơ sở |
2800 |
Hình thức lái xe |
4×2 |
Chiều rộng xe (mm) |
1880 |
Kích thước bên ngoài (mm) Khung xe: |
5400×1882×2260 |
Mô hình động cơ |
493ZLV1 |
Quyền lực |
76 |
Mã lực |
102 |
Mô hình truyền dẫn |
Anh ấy thật đáng xấu hổ |
Trục trước |
2.Thứ năm |
Trục sau |
4,5T |
Tỷ lệ tốc độ trục sau |
5.375 |
Hệ thống điều khiển phanh |
ABS |
Lốp xe |
6.50R16 |
Dung tích bình xăng |
80L |
Điều hòa không khí |
Điều hòa không khí điện |
Số lượng lốp |
T+1 |
Thông số cấu hình vùng chứa |
Thùng chở hàng bằng bìa cứng sóng, kích thước 3610×1960×400mm, ba cửa |