Xe Foton 16 chỗ cần bán
Số lượng ghế: 16
Tiêu chuẩn khí thải: Euro III
Buồng lái: Mái cao
Chiều dài cơ sở: 3110
Kích thước bên ngoài (mm): 5380×1920×2285
Xe Foton 16 chỗ cần bán - Xe buýt Foton Scenery G9 là xe buýt chở khách hạng nhẹ kết hợp giữa tính thực dụng và sự thoải mái, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Xe Foton 16 chỗ cần bán - Về ngoại hình, các đường nét thân xe cứng cáp và mượt mà, hình dáng tổng thể khỏe khoắn và ổn định. Mặt trước xe sử dụng thiết kế của gia đình Foton, sử dụng viền mạ crôm làm tăng thêm tính thời trang và sự tinh tế cho xe, để lại ấn tượng thị giác sâu sắc.
Xe Foton 16 chỗ cần bán - Không gian nội thất được bố trí hợp lý, khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt chở người hoặc chở hàng. Thiết kế ghế ngồi công thái học, hỗ trợ tốt và mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe, không dễ bị mỏi ngay cả sau một chuyến đi dài. Hệ thống đèn chiếu sáng và thông gió trong xe tốt, tạo ra môi trường lái xe dễ chịu.
Xe Foton 16 chỗ cần bán - Về hiệu suất, xe buýt Foton Scenery G9 được trang bị động cơ đáng tin cậy với công suất ổn định. Xe có thể dễ dàng xử lý các tình huống dừng-khởi động thường xuyên và nhiều điều kiện đường xá phức tạp trên đường đô thị, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và giảm chi phí vận hành hiệu quả. Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo được điều chỉnh vừa phải, mang lại sự ổn định và khả năng kiểm soát linh hoạt khi lái xe, mang lại sự tự tin cho người lái.
Xe Foton 16 chỗ để bán - Với cấu hình an toàn phong phú, chẳng hạn như túi khí và hệ thống chống bó cứng phanh ABS, xe cung cấp khả năng bảo vệ an toàn toàn diện cho người lái và hành khách. Cho dù được sử dụng làm xe tiếp tân kinh doanh, vận chuyển hành khách đô thị cự ly ngắn hay xe du lịch thuê, xe buýt nhỏ Foton Scenic G9 đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều người dùng với hiệu suất toàn diện tuyệt vời.
Xe Foton 16 chỗ cần bán |
|
Vô lăng |
Tay lái bên trái |
Số chỗ ngồi |
16 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
Buồng lái xe |
Mái nhà cao |
Chiều dài cơ sở |
3110 |
Hình thức lái xe |
4×2 |
Kích thước bên ngoài (mm) |
5380×1920×2285 |
Chế độ động cơ |
4G69S4N |
Loại nhiên liệu |
Xăng dầu |
Quyền lực |
100 |
Mã lực |
135 |
Mô hình truyền dẫn |
ZM001AD |
Trục sau |
1,8T |
Tỷ lệ tốc độ trục sau |
4.875 |
Hệ thống điều khiển phanh |
ABS+EBD |
Lốp xe |
Bánh xe nhôm 195R15C + bánh xe thép dự phòng |
Dung tích bình xăng |
65L |
Điều hòa không khí |
Máy sưởi phía trước |
Số lượng lốp |
4+1 |
Khác |
Ghế đan + tựa đầu/dây an toàn ba điểm/cửa sổ và cửa điện + khóa từ xa/đa phương tiện/sưởi ấm và rã đông điện, gập tay/túi khí kép/bình chữa cháy 0,5kg |